Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 NGU Loverledge Nữ 18 13 3 2 18 42
2 Iga Kunoichi Nữ 18 9 6 3 9 33
3 Shizuoka SSU(W) 18 10 2 6 14 32
4 Via. Miyazaki Nữ 18 8 3 7 2 27
5 AS Harima Albion Nữ 18 7 5 6 6 26
6 Setagaya Sfida Nữ 18 5 8 5 3 23
7 Orca Kamogawa Nữ 18 4 10 4 -1 22
8 Okayama BY Nữ 18 5 7 6 -5 22
9 Nippatsu Yokohama Nữ 18 5 5 8 -7 20
10 Ehime FC Nữ 18 5 5 8 -11 20
11 Nittaidai FIELDS (W) 18 1 10 7 -11 13
12 Sperenza Osaka Nữ 18 2 4 12 -17 10

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Xuống hạng