Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Al Masry 7 4 2 1 7 14
2 Zamalek SC 6 4 1 1 6 13
3 Wadi Degla SC 6 3 1 2 3 10
4 Ceramica Cleopatra 5 3 1 1 2 10
5 Modern Sport FC 6 3 1 2 1 10
6 Petrojet Suez 7 2 4 1 -1 10
7 ZED FC 6 2 3 1 2 9
8 ENPPI Cairo 6 2 3 1 2 9
9 Pyramids FC 5 2 2 1 2 8
10 Ghazl Al Mahalla 7 1 5 1 2 8
11 Haras Al Hodoud 5 2 2 1 1 8
12 Talaea El Gaish 6 2 2 2 -2 8
13 National Bank SC 6 1 4 1 2 7
14 El Gouna 6 1 4 1 0 7
15 Semouha Club 6 1 4 1 0 7
16 Ahly Cairo 5 1 3 1 1 6
17 Ittihad Alexandria 6 1 2 3 -5 5
18 Al Mokawloon 7 0 4 3 -4 4
19 Ismaily SC 6 1 1 4 -5 4
20 Pharco FC 6 0 3 3 -5 3
21 Kahraba Ismailia 6 0 2 4 -9 2

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

CAF Champions League CAF Confederation Cup Xuống hạng