Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maxline Vitebsk 21 16 4 1 27 52
2 Slavia Mozyr 21 12 5 4 15 41
3 Isloch 21 10 8 3 19 38
4 Torpedo Zhodino 20 10 7 3 13 37
5 Dinamo Minsk 19 11 3 5 13 36
6 Dinamo Brest 21 10 5 6 10 35
7 FK Minsk 21 9 4 8 -3 31
8 Neman Grodno 17 9 1 7 10 28
9 Bate Borisov 21 7 5 9 -8 26
10 Gomel 19 7 4 8 -2 25
11 Arsenal Dzyarzhynsk 20 5 9 6 -4 24
12 Vitebsk 21 6 3 12 -5 21
13 Naftan Novo. 21 5 4 12 -16 19
14 FK Smorgon 20 3 5 12 -17 14
15 FK Slutsk 20 3 4 13 -21 13
16 FC Molodechno 21 3 1 17 -31 10

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng