Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Slavia Praha 8 6 2 0 12 20
2 Sparta Praha 8 6 1 1 8 19
3 Jablonec 8 5 3 0 7 18
4 Vik.Plzen 8 4 3 1 9 15
5 Zlin 8 4 2 2 2 14
6 Sigma Olomouc 8 4 1 3 1 13
7 MFK Karvina 8 4 0 4 2 12
8 Slovan Liberec 8 3 2 3 1 11
9 Bohemians 1905 7 3 1 3 -3 10
10 Hradec Kralove 8 2 3 3 -2 9
11 Dukla Praha 8 1 4 3 -3 7
12 Mlada Boleslav 7 2 1 4 -7 7
13 Slovacko 8 1 2 5 -6 5
14 Banik Ostrava 6 1 1 4 -3 4
15 Teplice 7 1 0 6 -8 3
16 Pardubice 7 0 2 5 -10 2

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng