Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Việt Nam |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 21/09/2025 Hạng Nhất QG
Trẻ PVF CAND vs Quảng Ninh FC
16:00 28/09/2025 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC vs Quy Nhơn United
18:00 03/10/2025 Hạng Nhất QG
Trẻ TP. Hồ Chí Minh vs Quảng Ninh FC
17:00 18/10/2025 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC vs Khánh Hòa
15:00 26/10/2025 Hạng Nhất QG
Đồng Tháp vs Quảng Ninh FC
16:00 02/11/2025 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC vs ĐT Long An
15:00 08/11/2025 Hạng Nhất QG
TP. Hồ Chí Minh vs Quảng Ninh FC
17:00 30/01/2026 Hạng Nhất QG
Xuân Thiện Phú Thọ vs Quảng Ninh FC
16:00 07/02/2026 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC vs ĐH Văn Hiến
15:00 28/02/2026 Hạng Nhất QG
Bắc Ninh FC vs Quảng Ninh FC
18:00 14/09/2025 Cúp Việt Nam
HL Hà Tĩnh 1 - 0 Quảng Ninh FC
17:00 02/05/2021 VĐQG Việt Nam
Quy Nhơn United 1 - 1 Quảng Ninh FC
18:00 27/04/2021 VĐQG Việt Nam
Quảng Ninh FC 0 - 1 TX Nam Định
19:15 16/04/2021 VĐQG Việt Nam
Thể Công - Viettel 2 - 1 Quảng Ninh FC
19:15 11/04/2021 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC 4 - 0 Quảng Ninh FC
18:00 07/04/2021 VĐQG Việt Nam
Quảng Ninh FC 1 - 0 Sài Gòn FC
18:00 03/04/2021 VĐQG Việt Nam
Quảng Ninh FC 1 - 0 Becamex TP. HCM
18:00 28/03/2021 VĐQG Việt Nam
Hải Phòng 0 - 2 Quảng Ninh FC
18:00 24/03/2021 VĐQG Việt Nam
Quảng Ninh FC 2 - 0 ĐA Thanh Hóa
17:00 18/03/2021 VĐQG Việt Nam
SL Nghệ An 1 - 0 Quảng Ninh FC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Thế Giới | 35 |
3 | | Việt Nam | 40 |
5 | | Việt Nam | 35 |
6 | | Việt Nam | 35 |
7 | | Việt Nam | 35 |
8 | | Việt Nam | 39 |
9 | | Việt Nam | 37 |
10 | | 39 | |
11 | | Việt Nam | 35 |
12 | | Việt Nam | 37 |
13 | | Việt Nam | 40 |
14 | | Việt Nam | 37 |
15 | | Việt Nam | 37 |
16 | | Việt Nam | 37 |
17 | | Việt Nam | 33 |
18 | | Việt Nam | 37 |
19 | | Việt Nam | 37 |
20 | | Việt Nam | 37 |
21 | | Việt Nam | 37 |
22 | | Việt Nam | 37 |
23 | | Việt Nam | 40 |
24 | | Việt Nam | 41 |
25 | | Việt Nam | 35 |
26 | | Việt Nam | 37 |
28 | | Việt Nam | 39 |
29 | | Việt Nam | 39 |
32 | | 38 | |
33 | | Việt Nam | 40 |
34 | | Việt Nam | 35 |
35 | | Việt Nam | 35 |
50 | | Việt Nam | 35 |
77 | | Việt Nam | 40 |
80 | | 33 | |
88 | | 42 | |
91 | | Việt Nam | 34 |
92 | | Việt Nam | 35 |